Một số cặp Tính từ + Giới từ thường gặp bạn nên thuộc làu Bạn thường gặp khó khăn với hàng mớ giới từ "In, on, at..." mỗi khi học tiếng Anh? Thế thì hãy ghi nhớ những cặp Tính từ + Giới từ dưới đây nhé, chúng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều đấy! Share in facebook Share in twister Share in google ++ Bạn thường gặp khó khăn với hàng mớ giới từ "In, on, at..." mỗi khi học tiếng Anh? Thế thì hãy ghi nhớ những cặp Tính từ + Giới từ dưới đây nhé, chúng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều đấy! 1. OF Ashamed of : xấu hổ về… Afraid of : sợ, e ngại… Ahead of ; trước Aware of : nhận thức Capable of : có khả năng Confident of : tin tưởng Doublful of : nghi ngờ Fond of : thích Full of : đầy Hopeful of : hy vọng Independent of : độc lập Nervous of : lo lắng Proud of : tự hào Jealous of : ganh tỵ với Guilty of : phạm tội về, có tội Sick of : chán nản về Scare of : sợ hãi Suspicious of : nghi ngờ về Joyful of : vui mừng về Quick of : nhanh chóng về, mau Tired of : mệt mỏi Terrified of : khiếp sợ về 2. TO Able to : có thể Acceptable to : có thể chấp nhận Accustomed to : quen với Agreeable to : có thể đồng ý Addicted to : đam mê Available to sb : sẵn cho ai Delightfull to sb : thú vị đối với ai Familiar to sb : quen thuộc đối với ai Clear to : rõ ràng Contrary to : trái lại, đối lập Equal to : tương đương với Exposed to : phơi bày, để lộ Favourable to : tán thành, ủng hộ Grateful to sb : biết ơn ai Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì) Important to : quan trọng Identical to sb : giống hệt Kind to : tử tế Likely to : có thể Lucky to : may mắn Liable to : có khả năng bị Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai Next to : kế bên Open to : cởi mở Pleasant to : hài lòng Preferable to : đáng thích hơn Profitable to : có lợi Responsible to sb : có trách nhiệm với ai Rude to : thô lỗ, cộc cằn Similar to : giống, tương tự Useful to sb : có ích cho ai Willing to : sẵn lòng 3. FOR Available for sth : có sẵn (cái gì) Anxious for, about : lo lắng Bad for : xấu cho Good for : tốt cho Convenient for : thuận lợi cho… Difficult for : khó… Late for : trễ… Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lý Dangerous for : nguy hiểm… Famous for : nổi tiếng Fit for : thích hợp với Well-known for : nổi tiếng Greedy for : tham lam… Good for : tốt cho Grateful for sth : biết ơn về việc… Helpful / useful for : có ích / có lợi Necessary for : cần thiết Perfect for : hoàn hảo Prepare for : chuẩn bị cho Qualified for : có phẩm chất Ready for sth : sẵn sàng cho việc gì Responsible for sth : có trách nhiệm về việc gì Suitable for : thích hợp Sorry for : xin lỗi / lấy làm tiếc cho 4. AT Amazed at : ngạc nhiên… Amused at : vui về… Angry at sth : giận về điều gì Annoyed at sth : khó chịu về điều gì Bad at : dở về… Clever at : khéo léo về Clumsy at : vụng về Good at : giỏi về Excellent at : xuất sắc về… Furious at sth : giận dữ Quick at : nhanh… Present at : hiện diện… Skillful at : khéo léo, có kỹ năng về Surprised at : ngạc nhiên Shocked at : bị sốc về 5. WITH Annoyed with : bực bội Delighted with : vui mừng với… Disappointed with sb : bực mình Acquainted with : làm quen với (ai) Crowded with : đông đúc Contrasted with : tương phản với Concerned with : liên quan đến Compare with : so với Angry with : chán… Friendly with : thân mật Bored with : chán… Fed up with : chán… Busy with : bận… Familiar with : quen thuộc Furious with : phẫn nộ Pleased with : hài lòng Popular with : phổ biến Identical with sth : giống hệt Satisfied with : thỏa mãn với 6. ABOUT Careless about : bất cẩn Concerned about : quan tâm Confused about : bối rối về Exited about : hào hứng Happy about : hạnh phúc, vui Sad about : buồn Serious about : nghiêm túc Upset about : thất vọng Worried about : lo lắng Anxious about : lo lắng Disappointed about sth : thất vọng về việc gì 7. IN Absorbed in : say mê, chăm chú Involved in : liên quan đến Interested in : thích, quan tâm về… Rich in : giàu về Successful in : thành công về Confident in sth : tin cậy vào ai 8. FROM Isolate from : bị cô lập Absent from : vắng mặt khỏi Different from : khác Safe from : an toàn Divorced from : ly dị, làm xa rời Descended from : xuất thân Far from : xa 9. ON Keen on : hăng hái về Dependent on : lệ thuộc 10. Some special cases: Be tired of : chán Be tired from : mệt vì Ex: I’m tired of doing the same work everyday. I’m tired from walking for a long time Be grateful to sb for sth : biết ơn ai về việc gì Ex: I’m grateful to you for your help Be responsible to sb for sth : có trách nhiệm với ai về việc gì Good / bad for : tốt / xấu cho… Good / bad at : giỏi / dở về Be kind / nice to : tốt với ai It’s kind / nice of sb : …..thật tốt *Note: After preposition, we often use V-ing Tổng hợp Tags : Tính từ Giới từ học tiếng Anh
NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH CÔNG NGHỆ NGAY TẠI WILFIRD LAURIER INTERNATIONAL COLLEGE Wilfird Laurier International College (WLIC) tọa lạc ngay bên trong khuôn viên khu học xá Brantford thuộc Wilfrid Laurier University (trường Đại học Laurier). Thành phố Brantford chỉ cách Hamilton 30 phút, cách Kitchener- Waterloo...
Berlin School of Business and Innovation (BSBI) một trong những trường kinh tế hàng đầu tại Đức Khoảng 2 năm trước
Sprott Shaw College – trường cao đẳng tư thục lớn nhất tỉnh British Columbia, Canada Khoảng 4 năm trước